Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cavernes” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • Danh từ: chủ quán rượu, chủ quán trọ, người thường lân la quán rượu,
  • hang của thể hang dương vật,
  • / ´kævənəs /, Tính từ: có nhiều hang động, như hang, (thuộc) hang, Hóa học & vật liệu: dạng hang hốc, Xây dựng:...
  • hang,
  • / kə´sə:n /, như casern,
  • / ´kævən /, Danh từ: (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi), Xây dựng: hanh lớn, tổ ong (bê tông), Kỹ thuật chung:...
  • hang của thể hang dương vật,
  • u mạch hang,
  • thể hang,
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
"
  • xoang hang,
  • u mạch hang,
  • đá vôi hang hốc, đá vôi hang,
  • kẽ rỗng dạng hang lỗ, kẽ rỗng dạng hang lỗ,
  • ran hang,
  • mô cương,
  • hô hấp hang, thở hang,
  • mạch hang hốc, mạch tổ ong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top