Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cawcher” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • / ´kætʃə /, Danh từ: người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày), Cơ khí & công trình: bộ (phận) gom, Điện...
  • / ´bætʃə /, Kỹ thuật chung: bộ định lượng, máy định lượng, phễu nạp liệu, phễu tiếp liệu, thiết bị phối liệu, thùng chứa, Kinh tế: thiết...
  • / ´koutʃə /, danh từ, thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa
"
  • tháp chuông,
  • Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những người tuần hành đòi dân chủ
  • Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình),...
  • / ´hætʃə /, Danh từ: gà ấp, máy ấp, người ngầm âm mưu, Xây dựng: búa đẽo, Kỹ thuật chung: rìu nhỏ,
  • cái chắn bánh xe,
  • / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người làm ở trại nuôi súc vật, Kinh tế: chủ trại gia...
  • / ´mætʃə /, Xây dựng: máy soi mộng,
  • móc phanh tự động,
  • Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo,
  • bộ nhận giấy,
  • bình gom các giọt chảy,
  • cái gom rác,
  • máy lọc bụi, máy hút bụi, cái gom bụi, Địa chất: thiết bị hút bụi, thiết bị thu bụi,
  • kênh nhánh thu nước, sông nhánh thu nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top