Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Celles” Tìm theo Từ (1.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.059 Kết quả)

  • ngăn hốc, phần tử pin, tế bào (quang điện), cảm biến, máy tuyển nổi,
  • pin gel hóa,
  • Tính từ: (sinh vật) đơn bào; một tế bào,
  • Tính từ: Đơn bào,
  • Danh từ: người chơi viôlôngxen, người chơi xelô,
  • khung sườn,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) kỹ thuật truyền hình,
"
  • Danh từ số nhiều của .pelvis: như pelvis,
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
  • chọn lọc,
  • / ´bel´letr /, Danh từ số nhiều: văn chương,
  • Danh từ: (sinh vật học) có tế bào tròn,
  • Danh từ: (kiến trúc) vữa lòng, nước hầm thịt, máng nước mưa,
  • / ´selə /, Danh từ: hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ( (cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm, Ngoại động từ: cất (rượu...) vào hầm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top