Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cellulaire” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / 'seljə,lait /, Danh từ: tình trạng mỡ tích tụ dưới da, khiến cho da mất đi vẻ trơn láng và bề mặt da xuất hiện vẻ hơi sần sùi gồ ghề giống “ vỏ cam”, thường xuất...
  • xelulaza,
  • / ´seljulə /, Tính từ: (thuộc) tế bào, cấu tạo bằng tế bào, có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ, có lỗ hổng, có ô hình mạng (vải), Cơ khí & công trình:...
  • mảng phần tử mạch,
  • gạch nhiều lỗ, gạch rỗ ruột,
"
  • sàn cầu rỗng,
  • dịch tế bào,
  • điện thoại di động, điện thoại tế bào,
  • sự tách ô,
  • kết cấu kiểu nhiều ngăn, cấu trúc bọt, cấu trúc chia ô, kết cấu tổ ong, kiến trúc tổ ong,
  • mô tế bào,
  • gốm xốp,
  • đập hình ô, đập kiểu ô, dập nhiều ngăn, đập liên vòm, đập tổ ong,
  • sàn tổ ong, sàn tổ ong,
  • dầm bụng rỗng, dầm rỗng, rầm rỗng,
  • dung nham tổ ong,
  • kỹ thuật chia ô,
  • u tế bào,
  • mái chũm,
  • xoang sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top