Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Celocity” Tìm theo Từ (337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (337 Kết quả)

  • / vi´lɔsiti /, Danh từ: vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực, (thông tục) sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, Cơ - Điện tử:...
  • vận tốc biên,
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • độ xoắn ốc, độ xoáy ốc, tính xoắn ốc, tính xoáy ốc,
  • / si´leriti /, Danh từ: sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alacrity , briskness...
  • lưu tốc nước,
  • / fi´lisiti /, Danh từ: hạnh phúc, hạnh phúc lớn, sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ...
  • vận tốc biên độ,
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
"
  • tốc độ chiều trục, vận tốc theo trục, vận tốc chiều trục,
  • tốc độ cơ sở,
  • vận tốc lệch mạng,
  • vận tốc trôi dạt, vận tốc kéo theo, vận tốc trôi dạt, vận tốc trôi,
  • vận tốc phát xạ,
  • tốc độ xói mòn,
  • vận tốc thoát, vận tốc thoát ra,
  • tốc độ kết hợp, tốc độ tổ hợp,
  • tốc độ cháy,
  • vận tốc vũ trụ,
  • vận tốc cuối cùng, tốc độ cuối (cùng), vận tốc cuối, vận tốc cuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top