Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cents” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • gỗ xúc là gỗ "cắt thành phiến",
  • / dʒents /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông,
  • / ´sentou /, Danh từ, số nhiều centos: bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá, viết tắt, liên minh anh-iran-pakistan-thổ nhĩ kỳ,...
  • tiền tố chỉ thứ một trăm hoặc một trăm, một trăm,
  • công khố phiếu, công trái, tiền thực lợi,
  • Danh từ số nhiều: cổ phần lãi năm phần trăm,
  • / sent /, Danh từ: Đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la), Toán & tin: một trăm, Kỹ thuật chung: một trăm, red cent, (từ mỹ,nghĩa...
  • trụ palê,
"
  • giảm tiền thuê xuống,
  • cửa hàng y phục đàn ông,
  • giày dép đàn ông,
  • sự cho giá giảm (để khuyến mãi ...)
  • sự bán giảm giá,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa: noun, i don't care a red cent, tớ cóc cần gì cả, cent , copper penny , farthing , hill of...
  • lỗ thông hơi dưới nóc,
  • sơ đồ (quy hoạch) hướng tâm,
  • sự đặt đúng tâm, sự điều chỉnh về tâm, sự xây vòm trên giá, ván khuôn vòm,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng bách hoá bán giá rẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top