Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cetaceous” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / si´teiʃəs /, Tính từ: (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng, Y học: có lông cứng, mảnh và...
  • Tính từ: (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta, kỷ krêta,
  • / si´reiʃəs /, tính từ, giống như sáp,
  • / kæk'tei∫əs /, Tính từ: (thuộc) họ xương rồng,
  • Tính từ: (thuộc) bã nhờn; béo, tiết chất nhờn, chuyển chất nhờn, bằng mỡ, béo, sebaceous gland, tuyến bã nhờn, a sebaceous cyst, u nang...
  • / te´steiʃəs /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động vật thân mềm có vỏ...
  • / kju´teiniəs /, Tính từ: thuộc về da, Y học: thuộc về da,
  • Tính từ: thuộc họ cam,
"
  • / ¸koui´teiniəs /, Y học: cùng tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, coeval , coexistent , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • dầu sáp cá voi,
  • kỷ crêta, kỷ creta, kỷ bạch phấn, kỷ kreta,
  • bệnh bạch hầu da,
  • hủi u , phong u,
  • tuyến bã,
  • phần phụ da,
  • u nang dạ,
  • bệnh leishmania da,
  • dây thần kinh da,
  • phản ứng da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top