Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chất” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´tʃit´tʃæt /, Danh từ: câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu, Đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu,
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
  • / tʃit /, Danh từ: mầm, manh nha, Đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ, Danh từ + Cách viết khác : ( .chitty):...
  • hội thảo vui,
  • thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • Danh từ: sổ thu nhập,
  • tuyến đàm thoại, tuyến tán gẫu,
"
  • sổ giao thư, sổ ký nhận,
  • chat, tán chuyện, nói chuyện, tán gẫu,
  • kênh tán gẫu, phòng chat, phòng tán chuyện, phòng tán gẫu,
  • Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
  • / 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại,
  • thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
  • gỗ cành,
  • đường thông gió,
  • cách trả (thay cho tiền mặt) bằng phiếu nhận nợ,
  • vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • cửa sổ đàm thoại, cửa sổ tán gẫu,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): coating agent for dryer
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top