Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chẹo” Tìm theo Từ (2.805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.805 Kết quả)

  • rather oblique
  • public offering, giá chào bán cho công chúng, public offering price
  • tout for custom, tout for custom (to...)
  • public offering price
"
  • Tính từ: diagonal, bias, slanting, oblique, crossed, crosswise, crisscross, Danh từ: diagonal cloth, bias piece, crossed, skew, paddle, cắt chéo mảnh vải, to cut a piece...
  • Thông dụng: danh từ, salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
  • travel for a firm, travel for a firm (to...)
  • Thông dụng: danh từ, java mouse-deer, fine (paid by a girl who married outside her village)
  • Thông dụng: Động từ: to row, Danh từ: oar, traditional operetta%%chèo (traditional operetta) is an original synthesis of folk songs, dances...
  • Thông dụng: to greet, to salute, to solicit, heigh ho! alas!, chào cờ, to salute the flag, chào từ biệt, to say good-bye, ngả mũ chào thầy giáo, to take off one's hat and greet one's teacher, chào...
  • Thông dụng: Danh từ.: rope, đánh chão, to plait a rope, dai như chão rách dai như giẻ rách, lengthy, dull as ditch water
  • Thông dụng: Động từ: to choke, to block, to strangle, to run over, như bắt chẹt, Tính từ: close-fitting, chẹt cổ, to choke the...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to choke, to block, spikelet, cảm thấy khó thở như bị một tảng đá lớn chẹn lên ngực, to feel it hard to breathe as if...
  • Thông dụng: Danh từ.: gruel, soup, cháo cá, fish gruel, cháo lòng, chitterling gruel, màu cháo lòng, chitterling gruel coloured, dirty grey, thuộc như cháo, to know...
  • Thông dụng: Danh từ.: pan, thung lũng hình lòng chảo, a pan-shaped valley, luống cuống như kiến bò chảo nóng, awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish...
  • danh từ, Động từ: to dip in water and wash by rocking, to rock, to swing, oh, wander, cordless telephone, rigging screw, rope, turnbuckle, pot, porridge, tackle, pan, soya cheese, chao đèn, lamp-shade, chao...
  • to tease., ghẹo gái, to flirt girls.
  • Thông dụng: danh từ, scar, cicatrice, cicatrix
  • gore, giải thích vn : một mảnh đất có hình dạng không bình thường , thường là hình tam giác , phần còn lại giữa 2 vùng đất tiếp giáp nhau do sự thiếu chính xác trong việc đo đạc đường biên……hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top