Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cha†ne” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
  • / ´tʃa:¸tʃa: /, Danh từ: nước trà; trà,
  • kết nối mạng,
  • Danh từ: Đường vạch chỉ sự xuất phát của cuộc đua,
  • Viết tắt: cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ ( central intelligence agency),
  • kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn,
  • Danh từ: (động vật học) giống cá hồi chấm hồng, (từ lóng) trà, Động từ: Đốt thành than, hoá thành...
  • ,
  • / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
"
  • / a:´ha: /, Thán từ: a ha!, ha ha!,
  • Danh từ: great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước),
  • là một chuẩn giúp cho các văn bản trong y tế có thể xử lý trong máy tính. các văn bản cda được hiển thị bởi các trình duyệt web có sử dụng xml hoặc là các ứng dụng không dây như là điện thoại...
  • / si-'ei-ei /, viết tắt, cục hàng không dân dụng ( civil aviation authority),
  • /t∫æd/, Toán & tin: giấy bướm, mẩu giấy vụn, Quốc gia: chad (arabic:تشاد , tašād; french: tchad), officially the republic of chad, is a landlocked country...
  • viết tắt, cao học phẫu thuật ( master of surgery),
  • / tʃɔ: /, danh từ, (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump , crump , crunch , masticate...
  • viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
  • không bằng,
  • ,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top