Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chalk ” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´tʃɔ:ki /, Tính từ: có đá phấn (đất), trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch (da mặt), Xây dựng: phấn, Kỹ thuật chung:...
  • / tʃɔ:k /, Danh từ: Đá phấn, phấn (viết), Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • sét vôi, đất sét pha đá phấn, đá macma, đất sét vôi,
  • đá vôi trắng,
  • đất pha đá phấn,
  • Danh từ: ngôn ngữ chính thống của nước cộng hoà nhân dân mông cổ,
  • sỏi canxi,
  • vách đứng đá vôi, Địa chất: vách đứng đá vôi,
"
  • đá phấn macnơ, đá vôi phấn, maclơ phấn, macnơ vôi, Địa chất: đá vôi phấn,
  • nhà máy đá phấn, cối xay phấn,
  • vữa phấn,
  • đá vôi,
  • đá phấn amiăng,
  • vôi hạt,
  • tầng đá phấn,
  • đa phần nứt nẻ,
  • đá phấn fuller,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top