Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chamfret” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • mép lệch [có mép lệch],
  • mặt vạt, vạt cạnh, (adj) vát, lượn, mép lệch [có mép lệch], lượn, vát, vát cạnh, vát góc, chamfered edge, mép lượn
"
  • / ´tʃæmfə /, Danh từ: mặt vạt cạnh (gỗ, đá), Đường xoi (cột), Ngoại động từ: vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột), Cơ...
  • góc cắt vát,
  • then vát cạnh,
  • phần côn cắt (tarô),
  • cạnh vát nghiêng, cạnh vạt nghiêng, cạnh xiên, mép lệch, cạnh vát, lưỡi dao có gờ, mép lượn,
  • mối nối xiên, mối nối vát chéo, mối nối xiên,
  • phía xiên,
  • cái bào xoi tròn, cái tạo góc lượn,
  • cữ chặn ranh xoi,
  • các dải vát cạnh,
  • cạnh vạt,
  • cạnh vạt, góc vạt, góc vát (của) mép, cạnh vát, góc dốc, góc nghiêng, góc vát,
  • phần vạt cạnh góc,
  • đậu dẫn, mép vát, rãnh dẫn,
  • trục (cán) con lăn,
  • rãnh tròn, ngấn lõm, rãnh xoi (tròn),
  • Danh từ: cô hầu phòng, nữ tỳ,
  • góc cắt ván mép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top