Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Champs” Tìm theo Từ (421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (421 Kết quả)

  • sự nén,
"
  • / tʃæmp /, danh từ, (thông tục) (như) tchampio sự nhai, Động từ, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng cam chịu, nóng ruột, sốt ruột, nôn...
  • Danh từ số nhiều: (viết tắt) của chaparajos, khẽ nứt, khe, vết rạn,
  • giá treo đèn chùm,
  • Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • chày nghiền quặng,
  • bộ kẹp,
  • kẹp charnley,
  • dưỡng trầp,
  • Danh từ, số nhiều clamyses, clamydes: Áo choàng ngắn (từ cổ hy lạp),
  • nếp gấp, nếp gợn, gờ,
  • / ´kæmpəs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở, Xây dựng: khu đại học, sân trường,...
  • / ´ʃæmwa: /, Danh từ: (động vật học) con sơn dương, da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc), Từ đồng nghĩa: noun, antelope , chammy , cloth , fabric , leather...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top