Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Charité” Tìm theo Từ (346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (346 Kết quả)

  • / ´tʃæriti /, Danh từ: lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, ( số nhiều) của bố...
  • / ´tʃæriət /, Danh từ: (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua), Ngoại động từ: chở bằng xe ngựa,
  • cla-rit (dạng thép cắt nhanh), cfaren, clarit, enacgit,
  • / ´klæriti /, Danh từ: sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa, Hóa học & vật liệu: làm rõ, Điện tử & viễn...
"
  • Danh từ: học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi,
  • cuộc biểu diễn (để giúp cho, một công cuộc) từ thiện,
  • / ´tʃɛərili /,
  • phần mềm từ thiện,
  • cuộc bán từ thiện,
  • thẻ từ thiện,
  • trường học từ thiện,
  • Danh từ: trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi,
  • ủy hội từ thiện,
  • quỹ từ thiện,
  • giấy, giấy thuốc, giấy thử,
  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • Thành Ngữ:, sister of charity, bà phước
  • độ rõ lô-ga-tôm, độ rõ từ,
  • biểu đồ tán xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top