Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Check over sb sth” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Thành Ngữ:, open ( sth ) with sth, b?t d?u v?i cái gì
  • Thành Ngữ:, to barter sth for sth, đổi cái gì để lấy cái gì
  • Idioms: to take sth out ( of sth ), lấy vật gì(ở vật khác)ra
  • / siθ /, liên từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc,
  • viết tắt, ( sta) nhà ga (nhất là trên bản đồ) ( station), victoria sta, ga victoria
  • đặt mua cái gì,
"
  • / stai /, danh từ, số nhiều sties, styes, cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye, chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty, Ổ truỵ lạc, ngoại động từ, nhốt (lợn) vào chuồng, nội động...
  • keo dán nóng băng tải của hãng nilos, dùng cho các mối nối chịu nhiệt trên 80 độ c hoặc chịu ẩm, chịu hóa chất cao. phải dùng máy lưu hóa,
  • / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai nạn thứ mấy trên con đường này, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • viết tắt, trường học ( school),
  • Danh từ: (âm nhạc) nốt sol (nốt nhạc thứ năm trong quãng tám) (như) sol, so, Thán từ: Được, được thôi;...
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • viết tắt, ( strait) eo biển, magellan str, eo biển magellan
  • sexually transmitted infections,
  • Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
  • Idioms: to be desirous of sth , of doing sth, muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top