Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chercher” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´klentʃə /, như clincher,
  • / kou´ə:sə /,
  • / ´tʃekə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...), quân cờ đam, Danh từ & ngoại động từ:...
  • gạch ô, gạch buồng tích nhiệt,
  • lò chịu nhiệt,
  • người kiểm tra lỗi chính tả,
"
  • khoang có tường ô gạch,
  • mẫu kiểm tra,
  • nhân viên kiểm hóa,
  • bộ kiểm tra ngữ pháp, trình kiểm tra ngữ pháp, kiểm soát viên ngữ pháp,
  • bộ kiểm tra chính tả, kiểm xoát viên chính tả,
  • antraxit vụn,
  • bộ đếm silic, bộ kiểm tra silic, bộ tách sóng silic,
  • bộ kiểm tra cú pháp,
  • bộ kiểm tra băng,
  • gạch ô (bể tái sinh, lò gió nóng),
  • Idioms: to be churched, (người đàn bà sau khi sinh)chịu lễ giải cữ;(cặp vợ chồng mới cưới)dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối
  • sự xếp tải theo hình bàn cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top