Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chew ” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´tʃu:i /, Tính từ: phải nhai nhiều, chewy candy, kẹo phải nhai nhiều
  • / tʃu: /, Danh từ: sự nhai, Động từ: nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc,
  • Thành Ngữ:, to chew the rag, (thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
  • Thành Ngữ:, to chew the cud, cud
  • Thành Ngữ:, to chew the fat, cằn nhằn, lẽ sự
  • Thành Ngữ:, to chew the rag ( the fat ), (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
  • Idioms: to have a chew at sth, nhai vật gì
"
  • Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top