Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chi” Tìm theo Từ (369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (369 Kết quả)

  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
"
  • phân bố chi-bình phương, phân phối x2, phân phối khi bình phương,
  • thống kê chi bình phương,
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
  • viết tắt, cao học phẫu thuật ( master of surgery),
  • viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • / ʃik /, Danh từ: sự sang trọng, sự lịch sự, Tính từ: bảnh, diện sang trọng, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, chichi...
  • tiêu chuẩn chi bình phương, tiêu chuẩn khi bình phương,
  • phép kiểm định,
  • mã cmi,
  • / ´tʃa:¸tʃa: /, Danh từ: nước trà; trà,
  • / tʃin /, Danh từ: cằm, chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt, Y học: cằm, Từ đồng nghĩa: noun, to be up to the chin,...
  • / tʃit /, Danh từ: mầm, manh nha, Đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ, Danh từ + Cách viết khác : ( .chitty):...
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • Danh từ: fi (chữ cái hy lạp),
  • ,
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top