Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chian” Tìm theo Từ (514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (514 Kết quả)

  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
  • / ´tʃainə /, Danh từ: sứ, Đồ sứ, Cấu trúc từ: to break china, Tính từ: bằng sứ, (thuộc) đồ sứ, Cấu...
  • / tʃeɪn /, Danh từ: dây, xích, hình thái từ: Toán & tin: dây xích, dây chuyền chuỗi, Xây dựng:...
  • thước dây đo đất,
  • / tʃin /, Danh từ: cằm, chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt, Y học: cằm, Từ đồng nghĩa: noun, to be up to the chin,...
  • chuỗi bánh răng,
  • xích đo, xích kiểm,
  • Danh từ: (rađiô) sự phát thanh dây chuyền,
  • Danh từ: cưa xích,
"
  • / ´tʃein¸stitʃ /, danh từ, Đường khâu theo kiểu mắt xích; đường thêu mắt xích,
  • cầu dây, cầu dây xích,
  • vỏ bọc xích, hộp xích,
  • băng tải xích, băng tải kiểu xích, Địa chất: băng chuyền kiểu xích, băng cào, máng cào,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn), ( số nhiều) dây xích nối toa, mắt nối xích, sự nối xích,
  • Địa chất: máy đánh rạch kiểu xích,
  • tàu cuốc kiểu xích,
  • lỗi theo chuỗi, sai số liên quan,
  • sự tiếp liệu kiểu xích, Địa chất: sự dẫn tiến bằng xích,
  • phà xích,
  • máy nghiền dùng xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top