Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chichi” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Danh từ: chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa cây chicle, chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa, gum chicle, nhựa cây
  • / ´tʃili /, Danh từ: Ớt khô,
  • Danh từ, số nhiều chibchas: người sipsa (người da đỏ nam mỹ), tiếng sipsa,
  • thái cực quyền,
  • / tʃintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con rệp,
  • Danh từ: lời nói sáo, câu nói rập khuôn, (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng),
  • quả ớt đỏ cay,
"
  • / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, Y học: thử nghiệm để xác định sự mẫn...
  • / witʃ /, Tính từ: nào (ngụ ý chọn lựa), bất cứ... nào, Ấy, đó, Đại từ nghi vấn: gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa), Đại...
  • nhựa cây,
  • nước sốt cay,
  • / ʃik /, Danh từ: sự sang trọng, sự lịch sự, Tính từ: bảnh, diện sang trọng, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, chichi...
  • Danh từ: cỏ có hoa nhỏ màu trắng,
  • Danh từ: chim non, chim chưa ra ràng,
  • gà con ấp máy,
  • bộ nhớ đệm nhanh, bô nhớ truy nhập nhanh, bộ nhớ cache,
  • / ´tʃik¸pi: /, Danh từ: Đậu garbanzo, Đậu hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top