Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Child-bearer” Tìm theo Từ (1.449) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.449 Kết quả)

  • đánh tơi [máy đánh tơi],
  • / tʃaild /, Danh từ, số nhiều . children: Đứa bé, đứa trẻ, Đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, Y học:...
  • / ´bɛərə /, Danh từ: người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ,
  • lớp con,
  • tài nguyên con, nguồn con,
  • cửa số con, cửa sổ con,
  • con phải phụ cấp, con phải trợ cấp,
  • mẹ/con,
"
  • Danh từ: vấn đề, luận đề, bài toán; điều khó hiểu, khó giải quyết, thế cờ (bày sẵn để phá), ( định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề,...
  • / ´lʌv¸tʃaild /, danh từ, con hoang,
  • quá trình con, tiến trình con,
  • đoạn con,
  • Thành Ngữ:, chrisom child, em bé trong vòng một tháng tuổi
  • / 'neim't∫aild /, Danh từ: Đứa bé được đặt trùng tên với người nào đó (để tỏ lòng kính yêu),
  • đoạn con (cơ sở dữ liệu) vật lý,
  • trẻ em đi học mẫu giáo,
  • danh từ: xem last-born,
  • / tʃil /, Danh từ: sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh...
  • / /brein-tʃaild / /, Danh từ: (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc,
  • Danh từ: người giữ trẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top