Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chimeric” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Tính từ: thuộc epime,
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • Danh từ: (tôn giáo) áo choàng (của giám mục anh),
  • Tính từ: (hoá học) nhị trùng, sinh học) đối xứng hai bên; hai phần, đimeric, dimeric chromosome, thể nhiễm sắc đối xứng hai bên
  • / hou´merik /, Tính từ: (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy lạp),
"
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / kɪˈmɪərə , kaɪˈmɪərə /, Danh từ: (thần thoại hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử, ngáo ộp, Điều hão huyền, điều ảo tưởng, Từ đồng...
  • thể khảm ghép,
  • dạng khảm bao quanh,
  • thể khảm nhiễm sắc,
  • dạng khảm bao từng phần,
  • dạng khảm hình quạt,
  • chuông báo chìa khóa điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top