Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choàng” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • khoang hình phểu lỗ mũi sau.,
"
  • / 'e.kou.iɳ /, xem echo,
  • sự két, sự chẹn họng, nghẽn, tắc, bít, sự cản, sự chắn, sự chặn, sự điều tiết, sự kẹt, sự làm tắc, sự nhồi, sự tắc, sự tiết lưu, sự tiêu âm,...
  • / θɔη /, Danh từ: dây da (dải da mảnh dùng để buộc, để làm roi..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flip-flop, roi da, Ngoại động từ: buộc bằng dây da,...
  • cuộn cảm,
  • quá nghẹt,
  • cuộn dây chận, cuộn dây chặn,
  • Địa chất: sự nghẹt, sự tắc,
  • bít ống,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress,
  • Danh từ: dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trung quốc), hãng buôn của ngoại kiều (ở nhật và trung quốc xưa), hãng, hãng...
  • Danh từ: kinh dịch,
  • cuộn cản đường dây,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • / phiên âm /, Danh từ: snapper,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top