Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chocs” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / tʃɒps /, Danh từ: hàm (động vật), mép, miệng, the dog licked his chops ., con chó liếm mép
  • / tʃɔk /, Danh từ: vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn), (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục, Ngoại động từ:...
  • / ´tʃɔk¸ais /, Danh từ: sôcôla, choc-ice, kem có sôcôla phủ lên
  • đòn kê xuồng,
"
  • sự nhả chèn, sự hạ đòn kê, sự tháo nêm,
  • / 'fætʃɔp /, danh từ, người có má xị,
  • đệm mũi tàu, đòn kê mũi tàu,
  • nêm hạ giáo, nêm hạ giáo,
  • nêm hãm trụ chống,
  • / ´tʃɔkful /, Tính từ: Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt, Từ đồng nghĩa: adjective, room chock-full of spectators, căn phòng đông nghịt...
  • Danh từ: kem cây phủ sô-cô-la,
  • (sự) chạm rội,
  • (sự) chạm vòm,
  • Thành Ngữ:, chops and changes, những sự đổi thay
  • / ´tʃɔkə¸blɔk /, Tính từ: ( + with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm,
  • vật liệu chịu lửa bền nhiệt cao,
  • mái che, mái đua,
  • (sự) chạm rội,
  • Thành Ngữ:, down in the chops, ỉu xìu, chán nản, thất vọng
  • ống luồn dây buộc mũi tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top