Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chores” Tìm theo Từ (1.442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.442 Kết quả)

  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • / kɔ´riə /, Danh từ: (y học) chứng múa giật, Y học: chứng múa giật,
  • / tʃɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn, ( số nhiều) công việc vặt trong nhà, Xây dựng: việc vặt, Từ...
  • cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm,
  • múagiật quay,
  • dây cung bù,
  • múagiật mạn,
  • múa giật ban đêm,
  • (chứng) múagiật-múa vờn,
"
  • bệnh parkinson,
  • múagiật sydenham,
  • (chứng) giật sợi cơ morvan,
  • Tính từ: (y học) (thuộc) chứng múa giật, mắc chứng múa giật,
  • / ˈkɔrɪk , ˈkoʊrɪk /, Tính từ: theo phong cách đồng ca cổ hy lạp,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top