Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chronical” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • Phó từ: (y học) mạn, kinh niên, thường xuyên, lặp đi lặp lại,
  • / ´krɔnikl /, Danh từ: sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), Ngoại động từ: ghi vào sử biên niên, ghi chép...
"
  • / kə'nɔnikəl /, Tính từ: hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội, (thuộc) giáo sĩ, (âm nhạc) dưới hình thức...
  • / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • / 'krɔnik /, Tính từ: (y học) mạn, kinh niên, Ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, (thông tục) rất khó chịu, rất xấu, Y...
  • / ´kɔnikl /, Tính từ: hình nón, Cơ - Điện tử: (adj) côn, Toán & tin: conic, Xây dựng: thuộc...
  • loạn dưỡng thiểu tuyến yên mạn tính,
  • đơn ánh chính tắc, ánh xạ chính tắc,
  • đoàn chính tắc,
  • tọa độ chính tắc,
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • ánh xạ chính tắc,
  • phép chiếu chính tắc,
  • phân bố chính tắc, phân phối đúng chuẩn, gibbs canonical distribution, phân bố chính tắc (của) gbbs
  • dạng chính tắc, hạng thức hợp quy, ma trận quy chuẩn, dạng chính tắc, canonical form of a polynomial, dạng chính tắc của một đa thức, canonical form of difference equations, dạng chính tắc của phương trình sai...
  • dạng thức hợp quy,
  • ma trận chính tắc,
  • tên chính tắc,
  • sự xử lý chính tắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top