Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chronicles” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ đồng nghĩa: noun, annalist , recorder , historian
  • / ´krɔnikl /, Danh từ: sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), Ngoại động từ: ghi vào sử biên niên, ghi chép...
"
  • Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử,
  • likenđơn mạn tính,
  • Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
  • liken đơn mạn tính,
  • liken đơn mạn tinh,
  • Thành Ngữ:, to chronicle small beer, small beer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top