Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chuông” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / tʃʌnk /, Danh từ: (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập, Động từ:...
  • / tʃə:n /, Danh từ: thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, Ngoại động từ: Đánh (sữa để lấy bơ), khuấy tung lên, Nội...
  • / klʌηg /,
  • bê-tông lỏng (vận chuyển bằng máng),
"
  • / tʃʌg /, Danh từ: tiếng bình bịch (của máy nổ), Nội động từ: phát ra tiếng bình bịch, hình thái từ: Toán...
  • đá cục,
  • thiết bị vận chuyển sữa,
  • khoan của máy khoan cáp, sự khoan đập dùng cáp, khoan đập, khoan xung động, sự khoan đập, Địa chất: máy khoan động, máy khoan đập cáp,
  • khoan bằng bi, khoan cáp, khoan đập, sự khoan đập, Địa chất: sự khoan động, sự khoan đập cáp,
  • công đoạn trộn,
  • thông báo midi,
  • Danh từ: kinh dịch,
  • phôi thủy tinh chọn lọc,
  • Danh từ: dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ),
  • Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
  • Danh từ: thùng đựng sữa,
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • công nhân làm bơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top