Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chuk” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • dụng cụ đo áp suất, áp kế,
  • / tʃʌg /, Danh từ: tiếng bình bịch (của máy nổ), Nội động từ: phát ra tiếng bình bịch, hình thái từ: Toán...
  • / tʃʌb /, Danh từ: cá bống, Kinh tế: bò đực, cá hàng chài, salt water chub, cà hàng chải biển
  • / tʃʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), Nội động từ: cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • quặng baritin,
  • / tʃʌm /, Danh từ: bạn thân, người ở chung phòng, Nội động từ: Ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai), hình...
  • / tʃʌnk /, Danh từ: (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập, Động từ:...
  • đuôi mâm cặp,
  • cữ chặn mâm cặp, tấm che mâm cặp,
"
  • máy tiện dùng mâm cặp, máy tiện dùng mâm cặp,
  • tay quay của mâm cặp, tay quay (của) mâm cặp,
  • mâm cặp tự định tâm,
  • mâm cặp hình cốc, mâm cặp loe,
  • mâm cặp bàn ren,
  • mâm cặp (có) tốc, mâm gá (kiểu) tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc,
  • mâm cặp quay, đĩa gá, mâm cặp hoa mai, mâm gá, mâm gá, đĩa gá (cặp phôi tiện),
  • ống kẹp truyền dẫn,
  • mâm cặp (vấu) độc lập,
  • mâm cặp thủy lực,
  • mâm cặp có bậc, ống kẹp có bậc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top