Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cicero” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • tiền tố chỉ sắt,
  • / ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun, butterfly , governor , nabob , representative , ruler , satrap
  • prefi x. chỉnội tạng.,
  • / ¸tʃitʃə´rouni /, Danh từ, số nhiều .ciceroni: người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan), Từ đồng nghĩa: noun, conductor , guide , mentor ,...
  • / ´daisə /, Danh từ: người đánh súc sắc, dụng cụ thái thức ăn; máy thái thức ăn,
  • rất nhỏ; cực nhỏ, một phần triệu, Danh từ: máy vi tính ( microcomputer), đơn vị nhỏ, micrô, phần triệu, vi mô, tinh, sương, microchip, vi mạch, microgram, một phần triệu gam; micrôgam,...
  • / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên men, rượu táo, cider-press, máy ép táo lấy nước cốt, more cider and less talk, (từ...
"
  • bằng 10 mũ -6, tiền tố, micr- (micro-), tiền tố chỉ một phần triệu
  • ức chế nội tạng,
  • bệnh vàng dathiếu máu,
  • rượu táo nguyên chất,
  • / ¸sirou´kju:mjuləs /, danh từ, mây ti tích,
  • tiền tố chỉ một phần triệu,
  • kẹp vi phẫu,
  • sự vi xử lý,
  • phảnứng vi liều,
  • / ¸sirou´streitəs /, danh từ, mây ti tầng,
  • rượu vang táo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top