Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Circling” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • mốc ngắm quay,
"
  • sự bay vòng tròn,
  • bài toán có hiện tượng xoay vòng,
  • / ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker , aide , employee , laborer , jobholder , grub , hack , mercenary , minion , slave , thug
  • / ´kə:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết, Tính từ: quăn, xoắn, Dệt may: sự xoăn, Kỹ...
  • / in´sə:kliη /, tính từ, vây quanh; bao vây, encircling force, lực lượng bao vây
  • sự nhăn băng,
  • đông lại [sự đông kết], sự đông tụ, sự vón cục, acid curdling, sự đông tụ axit, sour curdling, sự đông tụ bằng men chua
  • Danh từ: việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây,
  • khuyên hãm (đàn hồi), cái phe, khuyên hãm, vòng chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo hãm, piston (pin) circlip, khuyên hãm chốt pittông
  • đèn dẫn hướng bay vòng,
  • / ˈsaɪ.klɪŋ /, Danh từ: sự đi xe đạp, bơm lại, tái chuyển, công có chu kỳ, sự chuyển dung lượng, chu kỳ, sự dao động, sự luân chuyển, sự quay vòng, sự xoay vòng, tuần...
  • đá ngầm bao,
  • sự đông tụ bằng men chua,
  • kềm mở phe,
  • / ´kə:liη¸tɔηz /,
  • sự đông tụ axit,
  • đê quai, đê vây,
  • phoi cuộn, phoi xoắn, phoi cuộn, phoi xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top