Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clamorous” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Tính từ: hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ, (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên, to be clamourous for something, hò hét đòi cái gì
  • / glæm.ər.əs /, Tính từ: Đặc biệt thu hút, đầy hào hứng một cách lạ thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´klængərəs /, tính từ, lanh lảnh, chói tai,
  • / ´fleivərəs /, Tính từ: ngon (món ăn); thơm ngon (rượu),
  • như glamorous, Từ đồng nghĩa: adjective, glamorous
  • / kə'nɔ:rəs /, Tính từ: Êm tai, du dương,
  • / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorous look, cái nhìn...
  • Idioms: to be clamorous for sth, la hét đòi cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top