Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cleve” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • / 'klevə /, Tính từ: lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, láu lỉnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế,...
  • Ngoại động từ ( cleped; clept): (từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi,
  • / kli:v /, Ngoại động từ: chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, Nội động từ: chẻ, bổ, tách ra, Nội...
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
"
  • chẻ gỗ,
  • Danh từ: gút buộc, gút thắt, Giao thông & vận tải: nut bẹt (nút thắt), nút dẹt,
  • vết nứt theo thớ chẻ, mặt gãy chẻ, vết nứt theo thớ chẻ, vết vỡ theo thớ chẻ,
  • dầu đinh hương, dầu đinh hương,
  • khớp ống cứng,
  • vít gỗ có đầu xẻ rãnh,
  • nút thòng lọng,
  • Thành Ngữ:, too clever by half, (mỉa mai) quá ư là thông minh
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top