Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clevice” Tìm theo Từ (923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (923 Kết quả)

  • / ´krevis /, Danh từ: Đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), Hóa học & vật liệu: khe chữa mạch quặng, Kỹ thuật chung:...
  • bulông xẻ chân,
"
  • xương đò,
  • / ´kli:vait /, Hóa học & vật liệu: eleveit, Vật lý: cleveit (loại quặng urani),
  • / ´klævikl /, Danh từ: (giải phẫu) xương đòn,
  • ăn mòn kẽ, ăn mòn thành kẽ, sự ăn mòn (gây) nứt, (sự) ănmòn thành kẽ, sự ăn mòn ở khe,
  • nước khe nứt,
  • khoảng cổ răng- lợi.,
  • Danh từ: người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường),
  • / di'vais /, Danh từ: phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng,...
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • / ´klevis /, Danh từ: cái móc hình chữ u, Cơ - Điện tử: móc chữ u, chạc chữ u, sắt móng ngựa, Cơ khí & công trình:...
  • bộ phận làm nghẽn,
  • đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • thiết bị đồng hồ,
  • thiết bị mã hóa, bộ mã hóa, cơ cấu dán nhãn,
  • thiết bị phá băng,
  • sự gắn thiết bị, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • phụ thuộc thiết bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top