Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clichd” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Danh từ: lời nói sáo, câu nói rập khuôn, (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng),
  • / klɪntʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu (đinh), sự ghì chặt, sự siết chặt, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền anh),...
  • trầm tích vôi,
"
  • / klɔʃ /, Danh từ: lồng kính chụp cây; chuông thuỷ tinh chụp cây, mũ chụp có dạng như chuông (của đàn bà),
  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • đinh móc cáp (cố định),
  • bulông một đầu cong, đinh tán,
  • thịt cắt miếng,
  • đinh mũ,
  • giò miếng mỏng,
  • giăm bông cắt lát mỏng,
  • lớp gỗ dán bóc, lớp ốp gỗ ván bào,
  • dứa khoanh,
  • / litʃ /, (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác, lit‘, danh từ
  • bộ lọc tiếng lách tách,
  • tiếng ồn lách rách,
  • kích đúp, bấm kép,
  • clich đôi (chuột), ấn đôi (phím chuột), sự kích đúp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top