Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clock ” Tìm theo Từ (1.986) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.986 Kết quả)

  • nêm hạ giáo, nêm hạ giáo,
  • khóa đóng đường,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • / ´tʃɔkə¸blɔk /, Tính từ: ( + with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm,
  • / klɔk /, Danh từ: Đường chỉ viền ở cạnh bít tất, Đồng hồ, hình thái từ: Cơ khí & công trình: ghi giờ,
  • sự khóa đóng đường,
  • kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • cục, đá khối, địa khối, tảng,
"
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
  • / klɔʃ /, Danh từ: lồng kính chụp cây; chuông thuỷ tinh chụp cây, mũ chụp có dạng như chuông (của đàn bà),
  • / ´flɔki /, tính từ, thành cụm, thành túm (như) bông, len,
  • vòi xả khí,
  • đồng hồ sinh học,
  • Danh từ: Đồng hồ sinh học,
  • đồng hồ ngày, khóa dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top