Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cloisters” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´klɔistə /, Danh từ: tu viện, nhà tu, hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...), the cloister sự đi tu, Ngoại động từ: Đưa vào...
  • Danh từ: nữ tu sĩ,
  • / ´klɔistərə /, danh từ, thầy tu, tu sĩ,
  • ụ neo,
  • / ´klɔistəd /, Tính từ: tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a cloistered...
  • vòm tu viện, open cloister vault, vòm tu viện mở
  • mặt rỗ mài rà,
"
  • vòm tu viện mở,
  • vấu neo đơn lẻ,
  • đám sao, chùm sao, quần tinh,
  • phân tử hữu cơ trong và trên các đám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top