Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clomp” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / ´tʃɔmp /, Động từ: nhai rào rạo, Danh từ: sự nhai rào rạo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: tiếng bốp (mở nút chai), Nội động từ: kêu bốp (nút chai),
  • / klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót (giày) ( (cũng) clump sole), Ngoại động từ:...
  • / klæmp /, Danh từ: Đống (gạch để nung, đất, rơm...), Ngoại động từ: chất thành đống, xếp thành đống, Danh từ:...
  • / klɔp /, Danh từ: tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa),
  • / kɔmp /, Danh từ: (thông tục) (như) compositor, Toán & tin: bản hoàn chỉnh,
"
  • kẹp quai,
  • móc dây an toàn,
  • cái kẹp chữ c,
  • cái kẹp lệch tâm,
  • Danh từ: mấu nối; mấu liên kết,
  • vòng siết cột, vòng siết trụ,
  • cái kẹp (kiểu) chốt, kẹp kiểu chốt,
  • dụng cụ kẹp (kiểu) ma sát,
  • kẹp mũ,
  • gá kẹp đánh bóng,
  • vòng siết cổ ống, vành đỡ bộ truyền nhún, kẹp ống mềm,
  • kẹp chằng,
  • ê tô vặn bằng tay,
  • cái kẹp nối dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top