Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Close-at-hand” Tìm theo Từ (7.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.947 Kết quả)

  • theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • ở một tầm hẹp, trong một phạm vi hẹp,
"
  • Thành Ngữ:, at close quarters, rất gần, gần sát nhau
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • cát chặn, cái chặt, cát pha,
  • lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh atc,
  • Thành Ngữ:, at first hand, trực tiếp
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • tại và từ,
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • chìa khóa miệng vuông đuôi bít,
  • / ´klouz¸greind /, Tính từ: mịn mặt, Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: nhỏ hạt, hạt mịn, Kinh...
  • / ´klous¸ʃeivn /, tính từ, cạo nhẵn thín,
  • khớp răng cửaquá mức,
  • tường cọc ván bằng gỗ, ván lợp mái,
  • hộp đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top