Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clowns” Tìm theo Từ (288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (288 Kết quả)

"
  • / klaun /, Danh từ: anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, Nội động từ: làm hề; đóng vai hề, Xây...
  • / ´klounəs /, Danh từ: (y học) chứng giật rung,
  • đã tuyển, nguyên chất, sạch,
  • / ´klauniʃ /, tính từ, hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ; mất dạy,
  • tác động hề múa may,
  • / kloun /, Danh từ: (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính, (tin học, kinh doanh) nhân đôi, sao y, Toán & tin: bản dập khuân, máy nhái, sinh bản sao,...
  • / bloun /, Cơ khí & công trình: có lò hồng, Hóa học & vật liệu: nổ tung, Kỹ thuật chung: phun ra, thổi ra, Từ...
  • / kraun /, Danh từ: mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), Đỉnh đầu; đầu, Đỉnh cao...
  • cồn cát, đụn cát, đụn cát,
  • / flown /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra, Động tính từ quá khứ của .fly:, flown with insolence, đầy láo xược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top