Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coaching” Tìm theo Từ (504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (504 Kết quả)

  • sự hoàn thiện socola, sự tạo hình ốc,
  • / ´kautʃiη /, Y học: hạ nhân mắt,
  • tác dụng đồng thời,
  • Danh từ: việc câu trộm, việc săn bắn trộm,
"
  • đoàn tàu chở khách,
  • / ´kætʃiη /, Tính từ: truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, Kỹ thuật chung: bắt, sự lấy nước, sự tích nước, Từ...
  • sự nhăn băng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học, nghề giáo viên, ( (thường) số nhiều) cái được dạy, học thuyết, lời dạy,...
  • trách nhiệm xác minh, việc xác minh, xác minh,
  • / skɔ:tʃiη /, Tính từ: rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu, Kỹ thuật chung: chạy quá nhanh, đốt nóng, sự chạy qua mau, sự làm cháy, Kinh...
  • sự doa, sự nong lỗ, khơi rộng (lỗ khoan), dao chuốt, dao khoét lỗ, mũi đục, mũi khoét, sự chuốt, sự chuốt hình, sự chuốt, sự nong lỗ, doa, broaching pass, lần...
  • / ´kɔfiη /, Kỹ thuật chung: ho,
  • / ´koustiη /, tính từ, thuộc hàng hải ven biển, danh từ, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc, coasting trade, việc buôn bán ven biển
  • / ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , discord , disagreement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top