Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coal-and-ice” Tìm theo Từ (10.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.016 Kết quả)

  • than gạo,
  • ống xoắn làm lạnh của máy tạo băng,
  • Thành Ngữ:, nice and, rất, lắm
  • Danh từ: than đá, ( số nhiều) viên than đá, Ngoại động từ: cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho, Nội động từ: Ăn than,...
  • cộng đồng than thép châu Âu,
  • Thành Ngữ:, coat and skirt, quần áo nữ
  • hỗn hợp (nước) đá-muối,
  • đóng túi (nước) đá-muối, đóng túi đá muối,
  • hỗn hợp đá nước muối, hỗn hợp (nước) đá-nước muối,
  • quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối,
"
  • thùng đựng đá ở phía cuối,
  • máy kết đông (nước) đá-muối, máy kết đông bằng đá-muối,
  • thùng (nước) đá-muối, thùng đá-muối,
  • làm lạnh bằng (nước) đá-muối, sự làm lạnh bằng đá-muối,
  • quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối,
  • / ais /, Danh từ: băng,cục đá đông lạnh, nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
  • cộng đồng than thép châu Âu,
  • mục tiêu tìm kiếm và giải quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top