Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cock-crowing” Tìm theo Từ (3.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.610 Kết quả)

  • van đóng, van đóng,
  • đá bông, đá lie, đá xốp,
  • vòi tự đóng, van tự đóng,
  • Danh từ: nút chai, Kỹ thuật chung: nút hình vành khăn,
  • / kɔk /, Danh từ: con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng chỉ hướng gió ( (cũng) weathercock), vòi nước,...
  • / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang lớn lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự...
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
"
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • / krauniη /, Tính từ: hoàn thiện, chu toàn, Cơ khí & công trình: sự làm vồng độ, Xây dựng: sự làm vồng, vòm đường,...
  • sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
  • phòng chuẩn bị,
  • / ´rouiη /, danh từ, sự chèo thuyền, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ,
  • viêm thanh quản rít,
  • / ´bɔ:l¸kɔk /, danh từ, vòi nước có phao để hãm,
  • van xả,
  • van nhánh điều chỉnh,
  • vòi đóng, vòi khóa,
  • van hút ra, van thoát nước, van xả, vòi tháo, vòi xả, Địa chất: van tháo nước, van thải nước,
  • Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top