Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coggle” Tìm theo Từ (163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (163 Kết quả)

  • / 'gɔgl /, Nội động từ: trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), Ngoại động từ: trợn tròn (mắt), Từ đồng...
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • / dʒɔgl /, Danh từ: cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ), Ngoại động từ: xóc xóc nhẹ, lắc lắc...
  • / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint,...
  • Danh từ: (thông tục) máy thu hình, tivi,
  • giàn gỗ liên kết mộng, giàn gỗ liên kết mộng,
  • cơ cấu đòn khuỷu, cơ cấu trục khuỷu, cơ cấu trục khuỷu,
  • nến nong,
  • Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy, máy xóc chiếu,
"
  • dầm ghép then, rầm ghép mộng, rầm ghép then, rầm tổ hợp,
  • thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, cột tổ hợp bằng nhôm,
  • máy tán kiểu đòn khuỷu,
  • chốt lật, bộ chuyển mạch bập bênh, công tắc lật, mạch lật,
  • / ´tɔgl¸dʒɔint /, danh từ, (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle,
  • nút bật tắt, nút đảo chiều,
  • toxcanit, khớp khuỷu, đòn khuỷu, mối nối khuỷu-tay đòn,
  • phím bập bênh, phím bật/ tắt, phím toggle, khóa lật phím,
  • đòn khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top