Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Collée” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • / kə´lju:d /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng, Xây dựng: thông đồng, Từ đồng nghĩa: verb, connive...
  • Danh từ: (thiên văn) đường phân chi,
"
  • / kɒlər /, Danh từ: cổ áo, hình thái từ: Cơ - Điện tử: vành, đai, ống, mặt bích, vành tì, Cơ...
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • cô gái cực kỳ xinh đẹp; cô gái rất quyến rũ và gợi cảm.,
  • / 'kɔlidʤ /, Danh từ: trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp, Đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, (từ lóng) trại...
  • / ´kɔlit /, Danh từ: vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp, Cơ khí & công trình: bạc côn, bạc côn xẻ, ống lót...
  • / ´kɔləp /, Danh từ: lát thịt mỏng,
  • (abbreviation) colloquial,
  • / ´ku:li /, Danh từ: phu, cu li,
  • lớp,
  • / kə'laid /, Nội động từ: va nhau, đụng nhau, va chạm; xung đột, Toán & tin: va chạm; đối lập, Kỹ thuật chung: đối...
  • / ´kɔliə /, Danh từ: công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ trên tàu chở than, Giao thông & vận tải: tàu thủy chở than, Kỹ...
  • colit,
  • / kɔ´leit /, Ngoại động từ: Đối chiếu, so sánh, (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách), Kỹ thuật chung: đối chiếu, phân loại, sắp xếp, so lựa,...
  • / kɔ´la:ʒ /, Danh từ: nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy, que diêm...) thành những hình nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´kɔli:n /, Danh từ: ( ai-len) cô gái,
  • / ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top