Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Colonne” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • Danh từ: nước hoa co-lô-nhơ,
  • Danh từ; số nhiều coloni: (sử học) lệ nông,
"
  • colyon,
  • / kə´lɔnik /,
  • / ´kɔlə¸naiz /, Ngoại động từ: chiếm làm thuộc địa, thực dân hoá, Nội động từ: lập thuộc địa, Định cư, ở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gài cử...
  • / ´kə:nəl /, Danh từ: (quân sự) thượng tá,
  • như colonize,
  • / ´kɔləni /, Danh từ: kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm, Xây dựng:...
  • codon, đơn vị mã,
  • / ¸kɔlə´neid /, Danh từ: hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây, Xây dựng: dãy cột, dãy cột, hàng cột, Kỹ thuật chung:...
  • / kloun /, Danh từ: (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính, (tin học, kinh doanh) nhân đôi, sao y, Toán & tin: bản dập khuân, máy nhái, sinh bản sao,...
  • / ´koulən /, Danh từ: dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, Y học: kết tràng, Kinh tế: dấu hai chấm, ruột kết, ruột...
  • nghe sắc,
  • rò kết tràng,
  • (sự) đờ ruột kết,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng ba sao, thượng tướng,
  • Danh từ: (quân sự) trung tá, thượng tá,
  • codon suy biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top