Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commercec” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • Danh từ: sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau, Toán & tin: (toán kinh...
  • thương mại điện tử,
  • Động từ: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: khởi công,
  • thương mại điện tử,
"
  • thương mại hợp tác,
  • thương mại hợp pháp,
  • thương mại đặc chủng,
  • nền thương mại thế giới,
  • thương mại điện tử,
  • thương mại tập thể,
  • thương nghiệp phụ trợ,
  • thương nghiệp quốc doanh,
  • thông thương quốc tế, thương mại quốc tế, china chamber of international commerce, phòng thương mại quốc tế trung quốc
  • điều khoản thương mại,
  • buôn bán bị động,
  • thương mại thủ công,
  • thương mại liên tiểu bang, thương nghiệp liên bang,
  • thương mại điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top