Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commiruted” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Tính từ: (y học) gẫy vụn, Y học: gãy vụn,
  • gãy xương mảnh vụn,
  • máy nghiền, máy có thể tán nhỏ hay nghiền nát các chất rắn để việc xử lý chất thải dễ dàng hơn.
  • tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted , pledged , bound , faithful , earnest , engage
  • / ´kɔmi¸nju:t /, Ngoại động từ: tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản), Hóa học & vật liệu: phân nhỏ, tán bột, Kỹ...
  • thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • fomat cứng,
"
  • nước ép quả có thịt quả,
  • Địa chất: nghiền nhỏ, tán nhỏ,
  • gãy xương mảnh vụn,
  • bán sản phẩm thịt xay nhỏ, sản phẩm thịt nghiền,
  • tốc độ chuyển thông tin,
  • sức mua ước định,
  • tỷ lệ thông tin cam kết,
  • kích thước chùm xung được qui ước,
  • tốc độ thông tin được cam kết,
  • khoảng đo thử tốc độ cam kết,
  • một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn qsig bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ecma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top