Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commitee” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • / kə'miti /, Danh từ: uỷ ban, Kỹ thuật chung: ủy ban, ủy thác, Kinh tế: ủy ban, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: Ủy viên hội đồng, gian phu,
  • / kə´mju:tə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi làm bằng vé tháng, Kinh tế: người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng, người đi làm vé tháng (tàu,...
  • tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted , pledged , bound , faithful , earnest , engage
  • Thành Ngữ:, action committee, uỷ ban hành động
  • ủy ban nha khoa (địa phương),
  • Danh từ: nữ ủy viên hội đồng,
  • ủy ban phối hợp, ủy ban hợp tác,
  • ủy ban xí nghiệp,
"
  • ủy ban tổ chức,
  • ủy ban điều tra,
  • ủy ban liên tịch, ủy ban liên tịch (quốc hội),
  • ban giám đốc, ban quản lý,
  • Danh từ: ban lãnh đạo, ban chỉ đạo, Nghĩa chuyên ngành: ban điều hành, Nghĩa chuyên ngành: ban chỉ đạo, ban lãnh đạo,...
  • cuộc họp ủy ban, ủy viên,
  • thành viên ủy ban, ủy viên,
  • ủy ban trọng tài,
  • ủy ban kiểm tra,
  • ủy ban chấp hành, ban điều hành, ủy ban chấp hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top