Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Communes” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • thông thường, thông thường.,
"
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển,
  • / ´kɔmənə /, Danh từ: người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt), người được hưởng quyền chăn thả trên đồng...
  • Danh từ: hòn bi loại xấu,
  • / 'kɔmjunizm /, Danh từ: chủ nghĩa cộng sản, Kinh tế: chủ nghĩa cộng sản, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ˈ'kɔmjunist /, Danh từ: người cộng sản, Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic): Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • ngách mũi chung,
  • tĩnh mạch chậu chung,
  • túi bầu dục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top